Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一行


[yīxíng]
một nhóm; một bọn。一群(指同行的人)。
参观团一行十二人已于昨日起程。
đoàn tham quan một nhóm 12 người đã khởi hành ngày hôm qua.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.