Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一致


[yīzhì]
1. nhất trí; không chia rẽ。没有分歧。
看法一致。
nhất trí về quan điểm
步调一致
bước đi nhịp nhàng
2. cùng; đều; nhất tề。一同;一齐。
一致对外。
thống nhất đối ngoại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.