Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一脈相傳


[yīmàixiāngchuán]
Hán Việt: NHẤT MẠCH TƯƠNG TRUYỀN
cha truyền con nối; truyền từ đời này sang đời khác。由一個血統或一個派別傳下來。也說一脈相承。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.