Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一经


[yījīng]
một khi; qua。表示只要经过某个步骤或者某种行为(下文说明就能产生相应的结果)。
一经解释,就恍然大悟。
khi được giải thích, bỗng nhiên hiểu ra ngay.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.