Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一线


[yīxiàn]
1. tiền tuyến。战争的最前线。
2. người trực tiếp (người trực tiếp sản xuất, dạy học, nghiên cứu...)。指直接从事生产、教学、科研等活动的岗位。
深入车间慰问一线工人。
trực tiếp vào phân xưởng thăm hỏi công nhân.
3. một tia; một chút。形容极其细微。
一线阳光
một tia nắng mặt trời
一线光明
một tia sáng
一线希望
một tia hi vọng
一线生机
một tia hi vọng sống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.