Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一系列


[yīxìliè]
một loạt; hàng loạt。许许多多有关联的或一连串的(事物)。
一系列问题
một loạt vấn đề
引起了一系列变化。
dẫn đến hàng loạt thay đổi
采取了一系列措施。
áp dụng hàng loạt biện pháp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.