Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一籌


[yīchóu]
một nước; một bước; một cấp。計數的一根竹簽。借指一著。
他的思維能力比一般人高出一籌。
năng lực tư duy của anh ấy cao hơn người bình thường một bậc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.