Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一笔勾销


[yībǐgōuxiāo]
Hán Việt: NHẤT BÚT CÂU TIÊU
phủ nhận tất cả; xoá bỏ toàn bộ。把帐一笔抹去。比喻把一切完全取消。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.