|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一瞥
![](img/dict/02C013DD.png) | [yīpiē] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thoáng nhìn; nhìn lướt qua。用眼一看,比喻极短的时间。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 就在这一瞥之间,我已看出他那激动的心情。 | | thoáng nhìn, tôi thấy anh ấy rất xúc động. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nét chính; nét lớn; điểm qua tình hình (dùng làm đầu đề)。一眼看到的概况(多用做文章题目)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 《长城一瞥》 | | vài nét về Trường Thành. |
|
|
|
|