|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一瞥
| [yīpiē] | | | 1. thoáng nhìn; nhìn lướt qua。用眼一看,比喻极短的时间。 | | | 就在这一瞥之间,我已看出他那激动的心情。 | | thoáng nhìn, tôi thấy anh ấy rất xúc động. | | | 2. nét chính; nét lớn; điểm qua tình hình (dùng làm đầu đề)。一眼看到的概况(多用做文章题目)。 | | | 《长城一瞥》 | | vài nét về Trường Thành. |
|
|
|
|