Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一瞥


[yīpiē]
1. thoáng nhìn; nhìn lướt qua。用眼一看,比喻极短的时间。
就在这一瞥之间,我已看出他那激动的心情。
thoáng nhìn, tôi thấy anh ấy rất xúc động.
2. nét chính; nét lớn; điểm qua tình hình (dùng làm đầu đề)。一眼看到的概况(多用做文章题目)。
《长城一瞥》
vài nét về Trường Thành.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.