Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一点儿


[yīdiǎnr]
1. một chút; một ít。表示不定的数量。
我没活儿做了,你分给我一点儿吧。
tôi không có việc làm, anh phân cho tôi một ít công việc đi.
2. chút xíu; chút ít。表示很小或很少。
我以为有多大呢,原来只有这么一点儿。
tôi cứ tưởng có rất nhiều, thì ra chỉ có một ít như vậy.
只有那么一点儿,够用吗?
có ít như thế đủ dùng không?
几年过去了,他的毛病一点儿都没改。
mấy năm qua rồi, bệnh tình của anh ấy cũng không đỡ chút nào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.