Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一流


[yīliú]
1. cùng loại。同一类;一类。
他是属于新派一流人物。
nó thuộc phái tân thời.
2. hạng nhất。第一等。
一流作品
tác phẩm hạng nhất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.