|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一气
| [yīqì] | | | 1. một mạch; một hơi。(一气儿)不间断地(做某件事)。 | | | 一气儿跑了五里地。 | | chạy một mạch được năm dặm. | | | 2. đồng bọn; cùng một giuộc; thông đồng。声气相通;成为一伙(多含贬义)。 | | | 串通一气 | | thông đồng với nhau. | | | 他们通同一气 | | bọn chúng cùng thông đồng với nhau. | | | 3. một trận; một hồi。一阵(多含贬义)。 | | | 瞎闹一气 | | làm bậy một hồi. | | | 乱说一气 | | nói bậy một hồi. |
|
|
|
|