|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一气
![](img/dict/02C013DD.png) | [yīqì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. một mạch; một hơi。(一气儿)不间断地(做某件事)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一气儿跑了五里地。 | | chạy một mạch được năm dặm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đồng bọn; cùng một giuộc; thông đồng。声气相通;成为一伙(多含贬义)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 串通一气 | | thông đồng với nhau. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他们通同一气 | | bọn chúng cùng thông đồng với nhau. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. một trận; một hồi。一阵(多含贬义)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 瞎闹一气 | | làm bậy một hồi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 乱说一气 | | nói bậy một hồi. |
|
|
|
|