Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一气


[yīqì]
1. một mạch; một hơi。(一气儿)不间断地(做某件事)。
一气儿跑了五里地。
chạy một mạch được năm dặm.
2. đồng bọn; cùng một giuộc; thông đồng。声气相通;成为一伙(多含贬义)。
串通一气
thông đồng với nhau.
他们通同一气
bọn chúng cùng thông đồng với nhau.
3. một trận; một hồi。一阵(多含贬义)。
瞎闹一气
làm bậy một hồi.
乱说一气
nói bậy một hồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.