|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一样
| [yīyàng] | | | như nhau; giống nhau; cũng như; cũng thế。同样;没有差别。 | | | 哥儿俩相貌一样,脾气也一样。 | | hai anh em mặt mũi giống nhau, tính tình cũng giống nhau. | | | 他们两个人打枪打得一样准。 | | hai đứa nó bắn súng chính xác như nhau. |
|
|
|
|