|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一来二去
![](img/dict/02C013DD.png) | [yīláièrqù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHẤT LAI NHỊ KHỨ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thường xuyên qua lại; đi lại với nhau。指互相交往、接触后渐渐产生某种情况。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 两家住在一个院子里,一来二去地孩子们也都熟了。 | | hai nhà chung một cái sân, bọn trẻ thường xuyên chơi đùa qua lại nên quen biết nhau. |
|
|
|
|