Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一来二去


[yīláièrqù]
Hán Việt: NHẤT LAI NHỊ KHỨ
thường xuyên qua lại; đi lại với nhau。指互相交往、接触后渐渐产生某种情况。
两家住在一个院子里,一来二去地孩子们也都熟了。
hai nhà chung một cái sân, bọn trẻ thường xuyên chơi đùa qua lại nên quen biết nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.