Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一望无际


[yīwǎngwújì]
Hán Việt: NHẤT VỌNG VÔ TẾ
mênh mông vô bờ; mênh mông bát ngát; thẳng cánh cò bay。一眼看不到边。形容辽阔。
麦浪翻滚,一望无际。
sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.