 | [yīhuìr] |
| |  | 1. một chốc; một lát。指很短的時間。 |
| |  | 一會兒的工夫。 |
| | chốc lát |
| |  | 咱們歇一會兒。 |
| | chúng ta nghỉ một chút. |
| |  | 2. trong chốc lát; lát nữa。指在很短的時間之內。 |
| |  | 一會兒廠里還要開會。 |
| | lát nữa trong xưởng có họp. |
| |  | 你媽媽一會兒就回來了。 |
| | lát nữa mẹ anh ấy sẽ về. |
| |  | 一會兒地上就積起了三四寸厚的雪。 |
| | chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc. |
| |  | 3. lúc thì... lúc thì (đặt trước hai từ trái nghĩa biểu thị hai tình huống xen kẻ nhau)。疊用在兩個反義詞的前面,表示兩種情況交替。 |
| |  | 天氣一會兒晴一會兒陰。 |
| | trời lúc nắng lúc mưa |
| |  | 他一會兒出,一會兒進,忙個不停。 |
| | anh ấy lúc chạy ra lúc chạy vào, bận rộn suốt. |