|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一晃
![](img/dict/02C013DD.png) | [yīhuǎng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | loáng một cái; vụt qua; thoáng qua。(一晃儿)很快地一闪。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 窗外有个人影,一晃儿就不见了。 | | ngoài cửa sổ có bóng người, loáng một cái đã không thấy đâu cả. | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yīhuàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhoáng một cái。形容时间过去得快(有不知不觉的意思)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一晃就是五年,孩子都长这么大了。 | | nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi. |
|
|
|
|