Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一晃


[yīhuǎng]
loáng một cái; vụt qua; thoáng qua。(一晃儿)很快地一闪。
窗外有个人影,一晃儿就不见了。
ngoài cửa sổ có bóng người, loáng một cái đã không thấy đâu cả.
[yīhuàng]
nhoáng một cái。形容时间过去得快(有不知不觉的意思)。
一晃就是五年,孩子都长这么大了。
nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.