|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一早
| [yīzǎo] | | | 1. sáng sớm; sớm tinh mơ。(一早儿)清晨。 | | | 今天一早他就下乡去了。 | | sáng hôm nay anh ấy sẽ về quê. | | | 2. trước đây; trước kia。很早;早先。 | | | 这是他现在的表现呢,还是一早就如此呢? | | đây là biểu hiện hiện thời của anh ấy, hay là trước đây cũng vậy? |
|
|
|
|