Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一旦


[yīdàn]
1. một ngày; chốc lát。一天之间(形容时间短)。
毁于一旦。
bị huỷ diệt trong chốc lát; tan tành trong chốc lát
(副)
2. có một ngày; một khi。(副)不确定的时间词,表示有一天。
a. (Dùng với việc đã rồi, biểu thị bỗng nhiên có một ngày)。用于已然,表示'忽然有一天'。
相处三年,一旦离别,怎么能不想念呢?
sống với nhau ba năm trời, bỗng nhiên chia tay, sao khỏi nhớ nhung
b. (Dùng cho việc chưa xảy ra, biểu thị hễ, một khi)。用于未然,表示'要是有一天'。
理论一旦为群众所掌握,就会产生巨大的物质力量。
lý luận một khi quần chúng đã nắm vững, thì sẽ tạo ra một sức mạnh vật chất to lớn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.