Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一旁


[yīpáng]
bên cạnh。旁边。
站在一旁看热闹。
đứng bên cạnh xem cảnh tượng náo nhiệt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.