|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一揽子
| [yīlǎn·zi] | | | tổng quát; hàng loạt; cả gói。对各种事物不加区别或不加选择的。 | | | 一揽子计划(总的计划)。 | | bảng kế hoạch tổng quát; bảng kế hoạch chung. | | | 一揽子建议(或者全部接受或者全部拒绝的建议)。 | | kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ). |
|
|
|
|