Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一揽子


[yīlǎn·zi]
tổng quát; hàng loạt; cả gói。对各种事物不加区别或不加选择的。
一揽子计划(总的计划)。
bảng kế hoạch tổng quát; bảng kế hoạch chung.
一揽子建议(或者全部接受或者全部拒绝的建议)。
kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.