![](img/dict/02C013DD.png) | [yīshǒu] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khéo tay; tài giỏi; một tay。(一手兒)指一種技能或本領。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他在業務上有一手。 |
| anh ấy rất giỏi nghiệp vụ. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thủ đoạn。(一手兒)指耍的手段。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 你可不能跟我來這一手。 |
| anh không thể giở trò với tôi đâu. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他這一手可真毒辣。 |
| thủ đoạn này của hắn thật độc ác. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. một mình; đơn độc; một tay。指一個人單獨地。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一手造成 |
| một tay gây nên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一手包辦 |
| một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc. |