Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一手


[yīshǒu]
1. khéo tay; tài giỏi; một tay。(一手兒)指一種技能或本領。
他在業務上有一手。
anh ấy rất giỏi nghiệp vụ.
2. thủ đoạn。(一手兒)指耍的手段。
你可不能跟我來這一手。
anh không thể giở trò với tôi đâu.
他這一手可真毒辣。
thủ đoạn này của hắn thật độc ác.
3. một mình; đơn độc; một tay。指一個人單獨地。
一手造成
một tay gây nên
一手包辦
một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.