 | [yīshǒu] |
| |  | 1. khéo tay; tài giỏi; một tay。(一手儿)指一种技能或本领。 |
| |  | 他在业务上有一手。 |
| | anh ấy rất giỏi nghiệp vụ. |
| |  | 2. thủ đoạn。(一手儿)指耍的手段。 |
| |  | 你可不能跟我来这一手。 |
| | anh không thể giở trò với tôi đâu. |
| |  | 他这一手可真毒辣。 |
| | thủ đoạn này của hắn thật độc ác. |
| |  | 3. một mình; đơn độc; một tay。指一个人单独地。 |
| |  | 一手造成 |
| | một tay gây nên |
| |  | 一手包办 |
| | một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc. |