|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一成不变
![](img/dict/02C013DD.png) | [yīchéngbùbiàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHẤT THÀNH BẤT BIẾN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhất thành bất biến; đã hình thành thì không thay đổi。一经形成,永不改变。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 任何事物都是不断发展的,不是一成不变的。 | | mọi vật đều không ngừng phát triển, không phải nhất thành bất biến. |
|
|
|
|