|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一成不变
 | [yīchéngbùbiàn] |  | Hán Việt: NHẤT THÀNH BẤT BIẾN | | |  | nhất thành bất biến; đã hình thành thì không thay đổi。一经形成,永不改变。 | | |  | 任何事物都是不断发展的,不是一成不变的。 | | | mọi vật đều không ngừng phát triển, không phải nhất thành bất biến. |
|
|
|
|