Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一意孤行


[yīyìgūxíng]
Hán Việt: NHẤT Ý CÔ HÀNH
khư khư cố chấp; khăng khăng làm theo ý mình。不听劝告,固执地照自己的意思行事。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.