Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一心


[yīxīn]
1. chuyên tâm; toàn tâm toàn ý。专心;全心全意。
一心为公
chuyên tâm làm việc công.
2. đồng tâm; một lòng。齐心;同心。
万众一心
muôn dân một lòng
全国一心
cả nước một lòng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.