Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一律


[yīlǜ]
1. giống nhau; như nhau。一个样子;相同。
千篇一律
bài nào cũng giống bài nào; thơ văn đơn điệu nhàm chán.
强求一律
đòi hỏi giống nhau; đòi hỏi máy móc
2. nhất loạt; hết thảy。适用于全体,无例外。
我国各民族一律平等。
các dân tộc ở nước ta đều bình đẳng như nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.