Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一往无前


[yīwǎngwúqián]
Hán Việt: NHẤT VÃNG VÔ TIỀN
quyết chí tiến lên; thẳng tiến không lùi。指不怕困难,奋勇前进。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.