Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一度


[yīdù]
1. một lần; một trận。一次;一阵。
一年一度的春节又到了。
một mùa xuân nữa lại về.
经过一度紧张的战斗,洪水终于被战胜了。
trải qua một trận chiến đấu căng thẳng, cuối cùng đã chiến thắng nạn lụt.
2. một dạo; có một lần。有过一次。
他一度休学。
có một dạo anh ấy nghỉ học.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.