Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一年生


[yīniánshēng]
sống một năm; cây hàng năm; cây ngắn ngày (thực vật có chu kỳ sống là một năm.)。在当年之内完成全部生活周期的(种子萌发、长出根、茎、叶,开花,结果,植物体死亡),如大豆、花生、水稻等植物都是一年生的。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.