Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一带


[yīdài]
vùng; khu vực。泛指某处及其附近地方。
北京一带
khu vực Bắc Kinh
江南一带雨量充足。
vùng Giang Nam lượng mưa rất dồi dào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.