Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一孔之见


[yīkǒngzhījiàn]
Hán Việt: NHẤT KHỔNG CHI KIẾN
hiểu biết nông cạn; tầm mắt hẹp hòi (dùng với ý khiêm tốn)。从一个小窟窿里面所看到的。比喻狭隘片面的见解(多用作谦词)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.