Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一头


[yītóu]
1. vừa... vừa。表示同时进行几件事;一面。
他一头走,一头说。
anh ấy vừa đi vừa nói.
2. ngay; tức khắc。表示动作急;径直。
打开车门,他一头钻了进去。
vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.
3. đột nhiên; bỗng。突然;一下子。
刚进门,一头碰见了他。
vừa bước vào, đã gặp ngay anh ấy.
4. ngã đột ngột; cắm đầu xuống。头部突然往下扎或往下倒的动作。
一头扑进水里。
té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
一头倒在床上。
ngã vật xuống giường
5. một đầu。(一头儿)一端。
扁担的一头挑着篮子,另一头挂着水罐。
một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.
6. một cái đầu。相当于一个头的高度。
他比你高出一头。
anh ấy cao hơn anh một cái đầu.
7. một bọn; một phe。(一头儿)同9.一个方面;一伙。
昨天打桥牌,我和老王一头,小张和小李一头。
ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
8. cùng; một khối。一块。
他们是一头来的。
họ cùng đến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.