|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一块儿
![](img/dict/02C013DD.png) | [yīkuàir] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cùng nơi; cùng một chỗ。同一个处所。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他俩过去在一块儿上学,现在又在一块儿工作。 | | trước kia hai người cùng học một nơi, bây giờ cùng làm một chỗ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cùng; cùng nhau; cùng một thể。一同。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他们一块儿参军。 | | họ cùng đi nghĩa vụ. |
|
|
|
|