|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一块儿
| [yīkuàir] | | | 1. cùng nơi; cùng một chỗ。同一个处所。 | | | 他俩过去在一块儿上学,现在又在一块儿工作。 | | trước kia hai người cùng học một nơi, bây giờ cùng làm một chỗ. | | | 2. cùng; cùng nhau; cùng một thể。一同。 | | | 他们一块儿参军。 | | họ cùng đi nghĩa vụ. |
|
|
|
|