Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一向


[yīxiàng]
1. gần đây; thời gian qua。过去的某一段时期。
前一向雨水多(指较早的一段时期)。
thời gian qua mưa nhiều.
这一向工程的进度很快(指最近的一段时期)。
tiến độ thi công công trình thời gian gần đây rất nhanh.
2.
a. (Biểu thị từ trước tới nay)。表示从过去到现在。
一向俭朴
xưa nay luôn giản dị chất phác
一向好客
xưa nay vẫn hiếu khách
b. (Biểu thị từ lần gặp mặt trước đến nay)。表示从上次见面到现在。
你一向好哇!
lâu nay anh vẫn khoẻ chứ!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.