![](img/dict/02C013DD.png) | [yīxiàng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gần đây; thời gian qua。过去的某一段时期。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 前一向雨水多(指较早的一段时期)。 |
| thời gian qua mưa nhiều. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这一向工程的进度很快(指最近的一段时期)。 |
| tiến độ thi công công trình thời gian gần đây rất nhanh. |
![](img/dict/47B803F7.png) | 副 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | a. (Biểu thị từ trước tới nay)。表示从过去到现在。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一向俭朴 |
| xưa nay luôn giản dị chất phác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一向好客 |
| xưa nay vẫn hiếu khách |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | b. (Biểu thị từ lần gặp mặt trước đến nay)。表示从上次见面到现在。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 你一向好哇! |
| lâu nay anh vẫn khoẻ chứ! |