|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一口
![](img/dict/02C013DD.png) | [yīkǒu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thuần nhất; đặc; hoàn toàn (âm điệu, tiếng nói...)。纯一(指2.说话的口音、腔调)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这孩子普通话说得很流利,可半年前还是一口的广东话呢。 | | đứa bé này nói tiếng Phổ Thông rất lưu loát nhưng nửa năm về trước vẫn nói đặc giọng Quảng Đông. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. một mực; một hơi。表示口气坚决。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一口否认 | | một mực phủ nhận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一口否定 | | phủ định hoàn toàn. |
|
|
|
|