Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一半


[yībàn]
phân nửa; một phần hai; một nửa 。(一半儿)二分之一。
把菜子分给他们一半儿,咱们有一半儿也就多了。
đem rau chia cho họ phân nửa, chúng ta có phân nửa cũng đủ rồi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.