Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一共


[yīgòng]
tổng cộng; gồm; hết thảy。(副)表示合在一起。
三个小组一共是十七个人。
tổng cộng ba nhóm có mười bảy người.
一共多少人?
có tất cả bao nhiêu người?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.