Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一体


[yītǐ]
1. một khối; nhất thể。关系密切,如同一个整体。
2. toàn thể; tất cả; cả thể。全体。
一体周知
mọi người đều biết
一体遵照
tất cả tuân theo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.