|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一会儿
| [yīhuìr] | | | 1. một chốc; một lát。指很短的时间。 | | | 一会儿的工夫。 | | chốc lát | | | 咱们歇一会儿。 | | chúng ta nghỉ một chút. | | | 2. trong chốc lát; lát nữa。指在很短的时间之内。 | | | 一会儿厂里还要开会。 | | lát nữa trong xưởng có họp. | | | 你妈妈一会儿就回来了。 | | lát nữa mẹ anh ấy sẽ về. | | | 一会儿地上就积起了三四寸厚的雪。 | | chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc. | | | 3. lúc thì... lúc thì (đặt trước hai từ trái nghĩa biểu thị hai tình huống xen kẻ nhau)。叠用在两个反义词的前面,表示两种情况交替。 | | | 天气一会儿晴一会儿阴。 | | trời lúc nắng lúc mưa | | | 他一会儿出,一会儿进,忙个不停。 | | anh ấy lúc chạy ra lúc chạy vào, bận rộn suốt. |
|
|
|
|