 | [yīxiē] |
| |  | 1. một ít; một số; một phần (chỉ số lượng không xác định)。表示不定的数量。 |
| |  | 这些活儿你做不完,分一些给我。 |
| | việc này anh làm không hết, chia cho tôi một phần đi. |
| |  | 2. một ít (chỉ số lượng rất ít)。(一些儿)表示数量少。 |
| |  | 只有这一些儿了,怕不够吧? |
| | chỉ có một ít, sợ không đủ? |
| |  | 3. một số; mấy。表示不止一种或一次。 |
| |  | 他曾担任过一些重要的职务。 |
| | anh ấy đã từng đảm nhiệm một số chức vụ quan trọng. |
| |  | 4. hơi; một chút (đặt trước động từ hoặc tính từ, đặt sau ngữ động từ.)。放在形容词、动词或动词性词组后,表示略微的意思。 |
| |  | 好一些 |
| | hơi tốt; đỡ phần nào (bệnh). |
| |  | 留神一些 |
| | lưu tâm một chút |
| |  | 想开一些 |
| | nghĩ thoáng một chút |