Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一举


[yījǔ]
một lần hành động。一种举动;一次行动。
多此一举
uổng công vô ích; vẽ vời thêm chuyện.
成败在此一举
thành công hay thất bại đều ở lần này.
一举捣毁敌人的巢穴。
chỉ một trận là đập tan sào huyệt của kẻ địch.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.