|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一举
![](img/dict/02C013DD.png) | [yījǔ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một lần hành động。一种举动;一次行动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 多此一举 | | uổng công vô ích; vẽ vời thêm chuyện. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 成败在此一举 | | thành công hay thất bại đều ở lần này. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一举捣毁敌人的巢穴。 | | chỉ một trận là đập tan sào huyệt của kẻ địch. |
|
|
|
|