|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一举
 | [yījǔ] | | |  | một lần hành động。一种举动;一次行动。 | | |  | 多此一举 | | | uổng công vô ích; vẽ vời thêm chuyện. | | |  | 成败在此一举 | | | thành công hay thất bại đều ở lần này. | | |  | 一举捣毁敌人的巢穴。 | | | chỉ một trận là đập tan sào huyệt của kẻ địch. |
|
|
|
|