Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一个心眼儿


[yī·gexīnyǎnr]
1. một lòng một dạ; chuyên tâm。指专心一意。
一个心眼儿为集体。
một lòng vì tập thể
2. cố chấp; không chịu thay đổi。比喻固执不知变通。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.