Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一个劲儿


[yī·gejìnr]
liên tiếp; không ngừng。表示不停地连续下去。
雨一个劲儿地下。
mưa mãi không ngớt; mưa hoài
他一个劲儿地直往前跑。
anh ấy chạy thẳng một mạch về phía trước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.