|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一下
 | [yīxià] | | |  | 1. một tý; thử xem; một cái。用在动词后面,表示做一次或试着做。也说一下子。 | | |  | 看一下儿。 | | | xem thử | | |  | 打听一下 | | | nghe ngóng thử xem; dò hỏi thử | | |  | 研究一下 | | | nghiên cứu xem | | |  | 2. bỗng chốc; thoáng cái。表示短暂的时间。 | | |  | 灯一下儿又亮了。 | | | đèn thoáng chốc đã sáng lên | | |  | 这天气,一下冷,一下热。 | | | thời tiết này lúc lạnh lúc nóng. |
|
|
|
|