Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一一


[yīyī]
từng cái; từng việc。一个一个地。
临行时妈妈嘱咐了好些话,他一一记在心里。
khi khởi hành mẹ đã dặn dò rất nhiều, anh ấy nhất nhất ghi vào lòng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.