|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
我
 | [wǒ] |  | Bộ: 戈 - Qua |  | Số nét: 7 |  | Hán Việt: NGÃ |  | 代 | | |  | 1. tôi; tớ; tao; ta; mình (tự xưng bản thân mình)。称自己。 | | |  | Ghi chú: | | |  | a. chúng ta; ta。注意:(a)有时也用来指称'我们'。 | | |  | 我校 | | | trường ta | | |  | 我军 | | | quân ta | | |  | 敌我矛盾。 | | | mâu thuẫn địch và ta | | |  | b. (phiếm chỉ, không hẳn chỉ bản thân)。(b)'我、你'对举,表示泛指。 | | |  | 2. mình。自己。 | | |  | 忘我精神。 | | | tinh thần quên mình |  | Từ ghép: | | |  | 我们 ; 我行我素 |
|
|
|
|