|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
index
 | [index] |  | danh từ giống đực | |  | ngón tay trỏ | |  | Prendre un objet entre le pouce et l'index | | nắm một vật giữa ngón trỏ và ngón cái | |  | kim chỉ (trên đồng hồ đo...) | |  | bảng tra (cuối sách) | |  | (tôn giáo) mục lục sách cấm | |  | chỉ số | |  | Index de mortalité | | chỉ số tử vong |
|
|
|
|