indestructibility
indestructibility | ['indis,trʌktə'biliti] | | Cách viết khác: | | indestructibleness |  | [,indis'trʌktəblnis] |  | danh từ | |  | tính (tình trạng) không thể phá huỷ được; tính (tình trạng) không thể huỷ diệt được; sự rất bền vững |
/'indis,trʌktə'biliti/ (indestructibleness) /,indis'trʌktəblnis/
danh từ
tính (tình trạng) không thể phá huỷ được; tính (tình trạng) không thể huỷ diệt được; sự rất bền vững
|
|