Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indefinite




indefinite
[in'definit]
tính từ
mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát
an indefinite answer
câu trả lời mập mờ, câu trả lời không dứt khoát
không giới hạn, không hạn định
(ngôn ngữ học) bất định
indefinite article
mạo từ bất định
(thực vật học) vô số, rất nhiều (bộ phận của hoa, (như) nhị...)
danh từ
(ngôn ngữ học) từ phiếm



không xác định được, bất định

/in'definit/

tính từ
mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát
an indefinite answer câu trả lời mập mờ, câu trả lời không dứt khoát
không giới hạn, không hạn định
(ngôn ngữ học) bất định
indefinite article mạo từ bất định
(thực vật học) vô số, rất nhiều (bộ phận của hoa, như nhị...)

danh từ
(ngôn ngữ học) từ phiếm

Related search result for "indefinite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.